6 loại backup cho lưu trữ đám mây

2023/04/03 03:19

Đối với doanh nghiệp, việc có một phương án backup dữ liệu là rất quan trọng, nhưng nó thường bị bỏ qua. Việc bạn thực hiện backup sau đó có thể giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi xây dựng lại server. Khi bàn giao server cho một nhóm khác, quá trình cài đặt có thể gặp trục trặc và việc có một bản sao lưu hoặc snapshot có thể là giải pháp cứu cánh, giúp bạn dễ dàng khôi phục server về trạng thái tốt nhất gần đây.

Để xác định nhu cầu sao lưu, trước tiên bạn phải xác định nhu cầu của doanh nghiệp. Bạn cần lưu giữ dữ liệu lâu dài hay phục hồi nhanh chóng hơn? Bạn có bất kỳ yêu cầu tuân thủ quy định hoặc thỏa thuận dịch vụ khách hàng nào quy định thời gian khôi phục hoặc thời gian lưu giữ không? Đối với doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, bạn có thể tham khảo Nghị định 53 về Luật An ninh mạng để hiểu rõ hơn về những yêu cầu này.

Việc lựa chọn phương thức backup tùy theo nhu cầu kinh doanh. Do đó, khi lựa chọn phương án phù hợp, doanh nghiệp nên bắt đầu bằng việc hiểu các yêu cầu kinh doanh và sau đó xác định phương án nào đáp ứng các nhu cầu đó.

Khám phá các loại backup cho lưu trữ đám mây

1. Snapshot/Redirect-on-write

Sử dụng redirect-on-write snapshot là một công nghệ thông minh có thể làm giảm tác động hiệu suất của snapshot (bản chụp nhanh) so với copy-on-write và các phương pháp khác. Về cơ bản, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ duy trì một bảng liệt kê vị trí của các block khác nhau và mỗi vị trí được tham chiếu bởi một con trỏ trong bảng, trỏ đến vị trí mà không thực sự chứa dữ liệu. Khi thao tác ghi được thực hiện và sửa đổi block, con trỏ chỉ được cập nhật đến vị trí mới nơi dữ liệu được sửa đổi, thay vì sao chép khối ban đầu, sửa đổi bản sao rồi ghi đè lên nó.

Một ứng dụng tuyệt vời của công nghệ này là tạo snapshot trước khi nâng cấp, cho dù đó là nâng cấp hệ điều hành, cập nhật phần mềm hay cập nhật gói ứng dụng. Điều này cho phép khôi phục nhanh dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố trong hoặc ngay sau khi nâng cấp. Snapshot thường khôi phục nhanh chóng và chiếm dung lượng tối thiểu, nhưng khi chúng tồn tại càng lâu sẽ tiêu thụ càng nhiều dữ liệu khi có nhiều thay đổi xảy ra. Một số môi trường phù hợp với snapshot dài ngày hơn những môi trường khác. Chẳng hạn, một số hypervisor (máy chủ ảo) không nên lưu giữ snapshot hypervisor lâu hơn vài ngày, trong khi các Nhà cung cấp giải pháp đám mây và SAN (Storage Area Network) không gặp những vấn đề tương tự.

2. Bản sao (Clone)

Tạo bản sao (clone) là một phương pháp sao lưu dùng cho một số trường hợp, chủ yếu tập trung vào các hệ thống sao chép để khôi phục nhanh hoặc tạo ra các phiên bản mới. Tuy nhiên, phương pháp này thường tiêu tốn rất nhiều dung lượng lưu trữ vì nó tạo ra một bản sao giống hệt nhau, bao gồm cả siêu dữ liệu, để phục hồi nhanh hơn. Về cơ bản, clone bao gồm cả hoạt động sao lưu và khôi phục.

Thông thường, clone được sử dụng để sao chép các máy ảo và tạo nhiều phiên bản. Trong một số trường hợp, nó đóng vai trò là bản sao lưu tạm thời để khôi phục nhanh trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào xảy ra với nguồn. Một ứng dụng thực tế của clone là sao chép một máy chủ sản xuất trong sandbox để kiểm tra các bản nâng cấp. Các hệ thống DEV, QA và UAT cấp thấp có thể hoàn thành nâng cấp thành công trong một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, vài đặc thù chỉ có trong sản xuất và use case này có thể hỗ trợ kiểm tra các kịch bản dành riêng cho sản xuất.

Clone được sử dụng để sao chép các máy ảo và tạo nhiều phiên bản

3. Sao lưu toàn bộ (Full backup)

Sao lưu toàn bộ là phương pháp sao lưu truyền thống và được sử dụng rộng rãi khi cần tạo một bản sao dữ liệu giống hệt nhau, tương tự như clone. Tuy nhiên, lưu trữ và vị trí của bản sao lưu có thể khác nhau. Ví dụ: một bản sao có thể được lưu trữ cùng với bản gốc ở cùng một vị trí và định dạng, trong khi bản sao lưu thường được lưu trữ ở định dạng gốc của phần mềm sao lưu để cho phép nén và chống trùng lặp. Ngoài ra, nó thường được lưu trên một phương tiện khác, chẳng hạn như máy chủ nội địa, ổ cứng, ổ đĩa flash và đĩa CD.

Quản trị viên hệ thống thường cảm thấy nhẹ nhõm sau khi thực hiện sao lưu toàn bộ vì nó cho phép khôi phục hệ thống tại điểm khôi phục gần nhất trong trường hợp có bất kỳ sự cố nào.

4. Sao lưu khác biệt (Differential backup)

Sao lưu khác biệt là một loại sao lưu ghi lại và lưu trữ các thay đổi được thực hiện kể từ lần sao lưu toàn bộ cuối cùng. Nó được thực hiện nhanh hơn một bản sao lưu đầy đủ vì nó chỉ lưu các thay đổi, nhưng trong quá trình khôi phục, bản sao lưu đầy đủ phải được khôi phục trước, sau đó là bản sao lưu khác biệt. Sự khác biệt chính giữa sao lưu khác biệt và sao lưu gia tăng là sao lưu trước đây chỉ kiểm tra các thay đổi được thực hiện kể từ lần sao lưu toàn bộ cuối cùng, mà không phải các phương thức sao lưu khác.

Các bản sao lưu khác biệt thường được sử dụng trong tuần để giảm số lần khôi phục cần thiết để cập nhật dữ liệu mới nhất. Thông tin thêm về điều này sẽ được nêu ra trong phần sao lưu gia tăng bên dưới.

5. Sao lưu gia tăng (Incremental Backup)

Sao lưu gia tăng khác với sao lưu khác biệt ở chỗ chúng theo dõi các thay đổi kể từ lần sao lưu cuối cùng, cho dù đó là sao lưu đầy đủ, khác biệt hay gia tăng. Chẳng hạn, nếu một bản sao lưu đầy đủ được thực hiện vào Chủ nhật và các bản sao lưu gia tăng được thực hiện cho đến Chủ nhật tiếp theo, thì quá trình khôi phục sẽ yêu cầu sao lưu toàn bộ và mọi bản sao lưu gia tăng cho đến điểm khôi phục.

Phương pháp này cung cấp một bản sao lưu nhanh hơn, những việc khôi phục có thể mất nhiều thời gian hơn. Việc bạn lựa chọn giữa sao lưu gia tăng và sao lưu khác biệt phụ thuộc vào mức độ ưu tiên như: giảm tải máy chủ trong quá trình sao lưu và thời gian sao lưu ngắn hơn hoặc khôi phục nhanh hơn. Khi xem xét cơ sở dữ liệu, lịch sao lưu với nhiều sao lưu khác biệt hơn có thể tốt hơn để giúp bạn đáp ứng thỏa thuận dịch vụ khách hàng về thời gian khôi phục, trong khi sao lưu gia tăng có thể giảm tải sao lưu nếu bạn có nhiều thời gian để khôi phục dữ liệu tùy theo thỏa thuận với khách hàng.

Mỗi loại hình backup có ưu và nhược điểm riêng

6. Change Block/Delta Tracking

Change block hay delta tracking là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi nhằm tạo điều kiện cho các bản sao lưu gia tăng hoặc khác biệt bằng cách hỗ trợ xác định những gì đã thay đổi. Thay vào đó, phần mềm sao lưu có thể chỉ cần truy cập danh sách các mục đã sửa đổi và bắt đầu sao lưu chúng. Nếu không có tính năng này, phần mềm sẽ phải quét dữ liệu để xác định xem nó đã được sao lưu chưa.

Đây không phải là một kiểu sao lưu riêng biệt, mà là một tính năng sao lưu có thể nâng cao hiệu suất của các bản sao lưu gia tăng hoặc khác biệt. Nhiều kiểu sao lưu có lợi từ tính năng này vì nó có thể giảm đáng kể số lần sao lưu. Tuy nhiên, nhà cung cấp giải pháp lưu trữ phải hỗ trợ theo dõi change block hoặc delta tracking để tính năng này trở nên khả dụng.